Đến thời điểm hiện tại, có quá nhiều Phòng khám nha khoa bị phạt vi phạm hành chính vì những lỗi không thực hiện đúng chuyên môn đối với những Bác sĩ Răng hàm mặt tổng quát, Kỹ thuật viên phục hình răng, Cử nhân phục hình răng, Điều dưỡng Răng hàm mặt, Y sĩ RTE được làm trong ngành Răng - Hàm - Mặt tại Bệnh viện tư và Phòng khám. Dưới đây là những phạm vi hoạt động chuyên môn dành cho những người hành nghề Răng - Hàm - Mặt cần biết
STT |
Danh mục kỹ thuật chuyên môn |
Người hành nghề |
Nơi thực hiện |
|
||
BS RHM tổng quát |
BS RHM chuyên sâu |
BV |
PK |
Ghi chú |
||
I |
CẤY GHÉP NHA KHOA (IMPLANT) |
|
|
|
|
|
1 |
Phẫu thuật dịch chuyển dây thần kinh răng dưới để cấy ghép Implant |
|
X |
X |
|
|
2 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân để cấy ghép Implant |
|
X |
X |
|
|
3 |
Phẫu thuật ghép xương nhân tạo để cấy ghép Implant |
|
X |
X |
|
|
4 |
Phẫu thuật ghép xương hỗn hợp để cấy ghép Implant |
|
X |
X |
|
|
5 |
Phẫu thuật đặt xương nhân tạo và màng sinh học quanh Implant |
|
X |
X |
|
|
6 |
Phẫu thuật cấy ghép Implant |
X |
|
X |
X |
có chứng chỉ cấy ghép Implant |
7 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu tự thân để cấy ghép Implant |
|
X |
X |
|
|
8 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu nhân tạo để cấy ghép Implant |
|
X |
X |
|
|
9 |
Phẫu thuật nâng sàn xoang hàm sử dụng vật liệu hỗn hợp để cấy ghép Implant |
|
X |
X |
|
|
10 |
Phẫu thuật tách xương để cấy ghép Implant |
|
X |
X |
|
|
11 |
Cấy ghép Implant tức thì sau nhổ răng |
|
X |
X |
|
|
12 |
Phẫu thuật tăng lợi sừng hoá quanh Implant |
|
X |
X |
|
|
13 |
Phẫu thuật đặt lưới Titanium tái tạo xương có hướng dẫn |
|
X |
X |
|
|
14 |
Máng hướng dẫn phẫu thuật cấy ghép Implant |
|
X |
X |
|
|
II |
PHẪU THUẬT NHA CHU (27 kỹ thuật) |
|
|
|
|
|
15 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương tự thân lấy trong miệng |
|
X |
X |
|
|
16 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng màng sinh học |
|
X |
X |
|
|
17 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép xương đông khô |
|
X |
X |
|
|
18 |
Phẫu thuật tái tạo xương ổ răng bằng ghép vật liệu thay thế xương |
|
X |
X |
|
|
19 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương tự thân lấy ngoài miệng |
|
X |
X |
|
|
20 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương đông khô và đặt màng sinh học |
|
X |
X |
|
|
21 |
Phẫu thuật tái tạo xương sống hàm bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
|
X |
X |
|
|
22 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng chẽ chân răng bằng đặt màng sinh học |
|
X |
X |
|
|
23 |
Phẫu thuật điều trị khuyêt hổng chẽ chân răng bằng ghép xương nhân tạo và đặt màng sinh học |
|
X |
X |
|
|
24 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên có ghép niêm mạc |
|
X |
X |
|
|
25 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép vạt niêm mạc toàn phần |
|
X |
X |
|
|
26 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng ghép mô liên kết dưới biểu mô |
|
X |
X |
|
|
27 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng vạt trượt đẩy sang bên |
|
X |
X |
|
|
28 |
Phẫu thuật che phủ chân răng bằng đặt màng sinh học |
|
X |
X |
|
|
29 |
Phẫu thuật vạt niêm mạc làm tăng chiều cao lợi dính |
|
X |
X |
|
|
30 |
Phẫu thuật ghép biểu mô và mô liên kết làm tăng chiều cao lợi dính |
|
X |
X |
|
|
31 |
Phẫu thuật cắt lợi điều trị túi quanh răng |
X |
X |
X |
X |
|
32 |
Phẫu thuật vạt điều trị túi quanh răng |
X |
X |
X |
X |
|
33 |
Phẫu thuật nạo túi lợi |
X |
X |
X |
X |
|
34 |
Phẫu thuật tạo hình nhú lợi |
|
X |
X |
X |
|
35 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng nẹp kim loại |
X |
X |
X |
X |
|
36 |
Liên kết cố định răng lung lay bằng dây cung kim loại và Composite |
X |
X |
X |
X |
|
37 |
Điều trị áp xe quanh răng cấp |
X |
X |
X |
X |
|
38 |
Điều trị áp xe quanh răng mạn |
X |
X |
X |
X |
|
39 |
Điều trị viêm quanh răng |
X |
X |
X |
X |
|
40 |
Chích áp xe lợi |
X |
X |
X |
X |
|
41 |
Lấy cao răng |
X |
X |
X |
X |
|
42 |
Điều trị viêm quanh thân răng cấp |
X |
X |
X |
X |
|
III |
ĐIỀU TRỊ RĂNG |
|
|
|
|
|
43 |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
X |
X |
X |
X |
|
44 |
Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp |
X |
X |
X |
X |
|
45 |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
X |
X |
X |
X |
|
46 |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
X |
X |
X |
X |
|
47 |
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement |
X |
X |
X |
X |
|
48 |
Hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement |
X |
X |
X |
X |
|
49 |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
X |
X |
X |
X |
|
50 |
Dự phòng sâu răng bằng máng có Gel Fluor |
X |
X |
X |
X |
|
51 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay |
X |
X |
X |
X |
|
52 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy |
X |
X |
X |
X |
|
53 |
Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy |
X |
X |
X |
X |
|
54 |
Chụp tuỷ bằng MTA |
X |
X |
X |
X |
|
55 |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
X |
X |
X |
X |
|
56 |
Lấy tuỷ buồng răng vĩnh viễn |
X |
X |
X |
X |
|
57 |
Điều trị tủy răng thủng sàn bằng MTA |
|
X |
X |
X |
|
58 |
Điều trị tủy răng ngoài miệng (răng bị bật, nhổ) |
X |
X |
X |
X |
|
59 |
Điều trị tủy lại |
X |
X |
X |
X |
|
60 |
Phẫu thuật nội nha có cắt bỏ chân răng và một phần thân răng |
|
X |
X |
X |
|
61 |
Phẫu thuật nội nha - hàn ngược ống tuỷ |
|
X |
X |
X |
|
62 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
X |
X |
X |
X |
|
63 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
X |
X |
X |
X |
|
64 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
X |
X |
X |
X |
|
65 |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
X |
X |
X |
X |
|
66 |
Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement |
X |
X |
X |
X |
|
67 |
Phục hồi cổ răng bằng Composite |
X |
X |
X |
X |
|
68 |
Phục hồi thân răng có sử dụng pin ngà |
X |
X |
X |
X |
|
69 |
Phục hồi thân răng bằng Inlay/Onlay |
X |
X |
X |
X |
|
70 |
Phục hồi thân răng có sử dụng chốt chân răng bằng các vật liệu khác nhau |
X |
X |
X |
X |
|
71 |
Veneer Composite trực tiếp |
X |
X |
X |
X |
|
72 |
Tẩy trăng răng tủy sống có sử dụng đèn Plasma |
X |
X |
X |
X |
|
73 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng Laser |
|
X |
X |
X |
|
74 |
Tẩy trắng răng nội tuỷ |
X |
X |
X |
X |
|
75 |
Tẩy trắng răng tủy sống bằng máng thuốc |
X |
X |
X |
X |
|
76 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng máng với thuốc chống ê buốt |
X |
X |
X |
X |
|
77 |
Điều trị nhạy cảm ngà bằng thuốc bôi (các loại) |
X |
X |
X |
X |
|
IV |
PHỤC HÌNH RĂNG (57 kỹ thuật) |
|
|
|
|
|
78 |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant |
X |
X |
X |
X |
BS tổng quát phải có chứng chỉ cấy ghép Implant |
79 |
Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
X |
X |
X |
X |
BS tổng quát phải có chứng chỉ cấy ghép Implant |
80 |
Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant |
X |
X |
X |
X |
BS tổng quát phải có chứng chỉ cấy ghép Implant |
81 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant |
X |
X |
X |
X |
BS tổng quát phải có chứng chỉ cấy ghép Implant |
82 |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant |
X |
X |
X |
X |
BS tổng quát phải có chứng chỉ cấy ghép Implant |
83 |
Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
X |
X |
X |
X |
BS tổng quát phải có chứng chỉ cấy ghép Implant |
84 |
Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant |
X |
X |
X |
X |
BS tổng quát phải có chứng chỉ cấy ghép Implant |
85 |
Chụp sứ toàn phần gắng bằng cement trên Implant |
X |
X |
X |
X |
BS tổng quát phải có chứng chỉ cấy ghép Implant |
86 |
Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant |
X |
X |
X |
X |
BS tổng quát phải có chứng chỉ cấy ghép Implant |
87 |
Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
X |
X |
X |
X |
BS tổng quát phải có chứng chỉ cấy ghép Implant |
88 |
Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant |
X |
X |
X |
X |
BS tổng quát phải có chứng chỉ cấy ghép Implant |
89 |
Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant |
X |
X |
X |
X |
BS tổng quát phải có chứng chỉ cấy ghép Implant |
90 |
Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant |
X |
X |
X |
X |
BS tổng quát phải có chứng chỉ cấy ghép Implant |
91 |
Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant |
X |
X |
X |
X |
BS tổng quát phải có chứng chỉ cấy ghép Implant |
92 |
Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
X |
X |
X |
X |
BS tổng quát phải có chứng chỉ cấy ghép Implant |
93 |
Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant |
X |
X |
X |
X |
BS tổng quát phải có chứng chỉ cấy ghép Implant |
94 |
Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant |
X |
X |
X |
X |
BS tổng quát phải có chứng chỉ cấy ghép Implant |
95 |
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant |
X |
X |
X |
X |
|
96 |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
X |
X |
X |
X |
|
97 |
Chụp nhựa |
X |
X |
X |
X |
|
98 |
Chụp kim loại |
X |
X |
X |
X |
|
99 |
Chụp hợp kim thường cẩn nhựa |
X |
X |
X |
X |
|
100 |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ |
X |
X |
X |
X |
|
101 |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ |
X |
X |
X |
X |
|
102 |
Chụp sứ toàn phần |
X |
X |
X |
X |
|
103 |
Chụp kim loại quý cẩn sứ |
X |
X |
X |
X |
|
104 |
Chụp sứ Cercon |
X |
X |
X |
X |
|
105 |
Cầu nhựa |
X |
X |
X |
X |
|
106 |
Cầu hợp kim thường |
X |
X |
X |
X |
|
107 |
Cầu kim loại cẩn nhựa |
X |
X |
X |
X |
|
108 |
Cầu kim loại cẩn sứ |
X |
X |
X |
X |
|
109 |
Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ |
X |
X |
X |
X |
|
110 |
Cầu kim loại quý cẩn sứ |
X |
X |
X |
X |
|
111 |
Cầu sứ toàn phần |
X |
X |
X |
X |
|
112 |
Cầu sứ Cercon |
X |
X |
X |
X |
|
113 |
Chốt cùi đúc kim loại |
X |
X |
X |
X |
|
114 |
Cùi đúc Titanium |
X |
X |
X |
X |
|
115 |
Cùi đúc kim loại quý |
X |
X |
X |
X |
|
116 |
Inlay/Onlay kim loại |
X |
X |
X |
X |
|
117 |
Inlay/Onlay hợp kim Titanium |
X |
X |
X |
X |
|
118 |
Inlay/Onlay kim loại quý |
X |
X |
X |
X |
|
119 |
Inlay/Onlay sứ toàn phần |
X |
X |
X |
X |
|
120 |
Veneer Composite gián tiêp |
X |
X |
X |
X |
|
121 |
Veneer sứ toàn phần |
X |
X |
X |
X |
|
122 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
X |
X |
X |
X |
|
123 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
X |
X |
X |
X |
|
124 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
X |
X |
X |
X |
|
125 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo |
X |
X |
X |
X |
|
126 |
Hàm khung kim loại |
X |
X |
X |
X |
|
127 |
Hàm khung Titanium |
X |
X |
X |
X |
|
128 |
Điều trị thói quen nghiến răng bằng máng |
X |
X |
X |
X |
|
129 |
Tháo cầu răng giả |
X |
X |
X |
X |
|
130 |
Tháo chụp răng giả |
X |
X |
X |
X |
|
131 |
Sửa hàm giả gãy |
X |
X |
X |
X |
|
132 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
X |
X |
X |
X |
|
133 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
X |
X |
X |
X |
|
134 |
Đệm hàm nhựa thường |
X |
X |
X |
X |
|
V |
CHỈNH HÌNH RĂNG MẶT (54 kỹ thuật) |
|
|
|
|
|
135 |
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút môi |
X |
X |
X |
X |
|
136 |
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi |
X |
X |
X |
X |
|
137 |
Sử dụng khí cụ cố định điều trị thói quen xấu mút ngón tay |
X |
X |
X |
X |
|
138 |
Lấy lại khoảng bằng khí cụ cố định |
|
X |
X |
X |
|
139 |
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định nong nhanh |
|
X |
X |
X |
|
140 |
Nong rộng hàm bằng khí cụ cố định Quad-Helix |
|
X |
X |
X |
|
141 |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định Forsus |
|
X |
X |
X |
|
142 |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ chức năng cố định MARA |
|
X |
X |
X |
|
143 |
Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Headgear |
|
X |
X |
X |
|
144 |
Điều trị chỉnh hình răng mặt sử dụng khí cụ Facemask và ốc nong nhanh |
|
X |
X |
X |
|
145 |
Nắn chỉnh răng/hàm dùng lực ngoài miệng sử dụng Chincup |
|
X |
X |
X |
|
146 |
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ cố định |
|
X |
X |
X |
|
147 |
Sử dụng khí cụ cố định Nance làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng |
|
X |
X |
X |
|
148 |
Sử dụng cung ngang khẩu cái (TPA) làm neo chặn trong điều trị nắn chỉnh răng |
|
X |
X |
X |
|
149 |
Nắn chỉnh răng có sử dụng neo chặn băng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) |
|
X |
X |
X |
|
150 |
Nắn chỉnh răng sử dụng vít neo chặn |
|
X |
X |
X |
|
151 |
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ cố định |
|
X |
X |
X |
|
152 |
Nắn chỉnh răng ngầm |
|
X |
X |
X |
|
153 |
Nắn chỉnh răng lạc chỗ sử dụng khí cụ cố định |
|
X |
X |
X |
|
154 |
Giữ khoảng răng bằng khí cụ cố định cung ngang vòm khẩu cái (TPA) |
|
X |
X |
X |
|
155 |
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định Nance |
X |
X |
X |
X |
|
156 |
Giữ khoảng bằng khí cụ cố định cung lưỡi (LA) |
X |
X |
X |
X |
|
157 |
Nắn chỉnh mũi - cung hàm trước phẫu thuật điều trị khe hở môi - vòm miệng giai đoạn sớm |
|
X |
X |
X |
|
158 |
Nắn chỉnh cung hàm trước phẫu thuật điều trị khe hở môi - vòm miệng giai đoạn sớm |
|
X |
X |
X |
|
159 |
Nắn chỉnh mũi trước phẫu thuật điều trị khe hở môi - vòm miệng giai đoạn sớm |
|
X |
X |
X |
|
160 |
Làm dài thân răng lâm sàng sử dụng khí cụ cố định |
|
X |
X |
X |
|
161 |
Nắn chỉnh khối tiền hàm trước phẫu thuật cho trẻ khe hở môi-vòm việng |
|
X |
X |
X |
|
162 |
Đóng khoảng bằng khí cụ tháo lắp |
X |
X |
X |
X |
|
163 |
Nong rộng hàm bằng khí cụ tháo lắp |
X |
X |
X |
X |
|
164 |
Nắn chỉnh mất cân xứng hàm chiều trước sau bằng khí cụ tháo lắp |
|
X |
X |
X |
|
165 |
Duy trì kết quả điều trị nắn chỉnh răng bằng khí cụ tháo lắp |
|
X |
X |
X |
|
166 |
Nắn chỉnh răng xoay sử dụng khí cụ tháo lắp |
|
X |
X |
X |
|
167 |
Giữ khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp |
|
X |
X |
X |
|
168 |
Nắn chỉnh răng bằng hàm tháo lắp |
|
X |
X |
X |
|
169 |
Làm lún các răng cửa hàm dưới sử dụng khí cụ tháo lắp tâm cắn (Bite plate) hoặc mặt phẳng cắn phía trước (Anterior plane) |
X |
X |
X |
X |
|
170 |
Đóng khoảng răng bằng khí cụ tháo lắp |
|
|
|
|
trùng với danh mục 38 |
171 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút môi |
X |
X |
X |
X |
|
172 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu đẩy lưỡi |
X |
X |
X |
X |
|
173 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu mút ngón tay |
X |
X |
X |
X |
|
174 |
Sử dụng khí cụ tháo lắp điều trị thói quen xấu thở đường miệng |
X |
X |
X |
X |
|
175 |
Máng điều trị đau khớp thái dương hàm |
|
X |
X |
X |
|
176 |
Máng nâng khớp cắn |
|
X |
X |
X |
|
177 |
Mài chỉnh khớp cắn đơn giản |
X |
X |
X |
X |
|
VI |
PHẪU THUẬT TRONG MIỆNG |
|
|
|
|
|
178 |
Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ |
|
X |
X |
X |
|
179 |
Phẫu thuật nhổ răng ngầm |
|
X |
X |
X |
|
180 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên |
X |
X |
X |
X |
|
181 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới đơn giản |
X |
X |
X |
X |
|
182 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân |
X |
X |
X |
X |
|
183 |
Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng |
X |
X |
X |
X |
|
184 |
Nhổ răng vĩnh viễn |
X |
X |
X |
X |
|
185 |
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay |
X |
X |
X |
X |
|
186 |
Nhổ chân răng vĩnh viễn |
X |
X |
X |
X |
|
187 |
Nhổ răng thừa |
X |
X |
X |
X |
|
188 |
Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng |
X |
X |
X |
X |
|
189 |
Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng |
X |
X |
X |
X |
|
190 |
Phẫu thuật mở xương cho răng mọc |
X |
X |
X |
X |
|
191 |
Phẫu thuật nạo quanh cuống răng |
X |
X |
X |
X |
|
192 |
Phẫu thuật cắt cuống răng |
X |
X |
X |
X |
|
193 |
Phẫu thuật nạo ổ răng |
X |
X |
X |
X |
|
194 |
Cắt lợi xơ cho răng mọc |
X |
X |
X |
X |
|
195 |
Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới |
X |
X |
X |
X |
|
196 |
Cắt lợi di động để làm hàm giả |
X |
X |
X |
X |
|
197 |
Phẫu thuật cắt phanh lưỡi |
X |
X |
X |
X |
|
198 |
Phẫu thuật cắt phanh môi |
X |
X |
X |
X |
|
199 |
Phẫu thuật cắt phanh má |
X |
X |
X |
X |
|
200 |
Cấy chuyển răng |
X |
X |
X |
X |
|
201 |
Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng |
X |
X |
X |
X |
|
VII |
RĂNG TRẺ EM |
|
|
|
|
|
202 |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
X |
X |
X |
X |
|
203 |
Lấy tuỷ buồng răng sữa |
X |
X |
X |
X |
|
204 |
Điều trị tuỷ răng sữa |
X |
X |
X |
X |
|
205 |
Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit |
X |
X |
X |
X |
|
206 |
Điều trị đóng cuống răng bằng MTA |
X |
X |
X |
X |
|
207 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam (cấm làm) |
X |
X |
X |
X |
|
208 |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
X |
X |
X |
X |
|
209 |
Phục hồi thân răng sữa băng chụp thép làm sẵn |
X |
X |
X |
X |
|
210 |
Nhổ răng sữa |
X |
X |
X |
X |
|
211 |
Nhổ chân răng sữa |
X |
X |
X |
X |
|
212 |
Chích ápxe lợi trẻ em |
X |
X |
X |
X |
|
213 |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
X |
X |
X |
X |
|
VIII |
PHẪU THUẬT HÀM MẶT |
|
|
|
|
|
214 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép |
|
X |
X |
|
|
215 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
|
X |
X |
|
|
216 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
|
X |
X |
|
|
217 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng vật liệu thay thế |
|
X |
X |
|
|
218 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng ghép xương, sụn tự thân |
|
X |
X |
|
|
219 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng chỉ thép |
|
X |
X |
|
|
220 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít hợp kim |
|
X |
X |
|
|
221 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort I bằng nẹp vít tự tiêu |
|
X |
X |
|
|
222 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng chỉ thép |
|
X |
X |
|
|
223 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort II bằng nẹp vít hợp kim |
|
X |
X |
|
|
224 |
Phẫu thuật điêu trị gãy Lefort II bằng nẹp vít tự tiêu |
|
X |
X |
|
|
225 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng chỉ thép |
|
X |
X |
|
|
226 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít hợp kim |
|
X |
X |
|
|
227 |
Phẫu thuật điều trị gãy Lefort III bằng nẹp vít tự tiêu |
|
X |
X |
|
|
228 |
Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm trên |
|
X |
X |
|
|
229 |
Phẫu thuật điều trị can sai xương hàm dưới |
|
X |
X |
|
|
230 |
Phẫu thuật điều trị can sai xương gò má |
|
X |
X |
|
|
231 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên một bên |
|
X |
X |
|
|
232 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm trên hai bên |
|
X |
X |
|
|
233 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới một bên |
|
X |
X |
|
|
234 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương hàm dưới hai bên |
|
X |
X |
|
|
235 |
Phẫu thuật chỉnh hình xương 2 hàm |
|
X |
X |
|
|
236 |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép xương - sụn tự thân |
|
X |
X |
|
|
237 |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 1 bên bằng ghép vật liệu thay thế |
|
X |
X |
|
|
238 |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng ghép xương - sụn tự thân |
|
X |
X |
|
|
239 |
Phẫu thuật điều trị dính khớp thái dương hàm 2 bên bằng vật liệu thay thế |
|
X |
X |
|
|
240 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép |
|
X |
X |
|
|
241 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim |
|
X |
X |
|
|
242 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu |
|
X |
X |
|
|
243 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng chỉ thép |
|
X |
X |
|
|
244 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít hợp kim |
|
X |
X |
|
|
245 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má bằng nẹp vít tự tiêu |
|
X |
X |
|
|
246 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng chỉ thép |
|
X |
X |
|
|
247 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
|
X |
X |
|
|
248 |
Phẫu thuật điều trị gãy cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
|
X |
X |
|
|
249 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép |
|
X |
X |
|
|
250 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim |
|
X |
X |
|
|
251 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu |
|
X |
X |
|
|
252 |
Điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây tê hoặc gây tê) |
|
X |
X |
|
|
253 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng chỉ thép |
|
X |
X |
|
|
254 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít hợp kim |
|
X |
X |
|
|
255 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng nẹp vít tự tiêu |
|
X |
X |
|
|
256 |
Phẫu thuật điều trị gãy xương chính mũi bằng các vật liệu thay thế |
|
X |
X |
|
|
257 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng máng phẫu thuật |
|
X |
X |
|
|
258 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng cung cố định 2 hàm |
X |
X |
X |
X |
|
259 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng buộc nút Ivy cố định 2 hàm |
X |
X |
X |
X |
|
260 |
Điều trị gãy xương hàm dưới bằng vít neo chặn cố định 2 hàm |
|
X |
X |
|
|
261 |
Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng lấy bỏ lồi cầu |
|
X |
X |
|
|
262 |
Điều trị bảo tồn gẫy lồi cầu xương hàm dưới |
|
X |
X |
|
|
263 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt |
|
X |
X |
|
|
264 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép sụn xương tự thân |
|
X |
X |
|
|
265 |
Phẫu thuật điều trị đa chấn thương vùng hàm mặt có ghép vật liệu thay thế |
|
X |
X |
|
|
266 |
Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt |
|
X |
X |
|
|
267 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt có thiếu hổng tổ chức |
|
X |
X |
|
|
268 |
Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức |
X |
X |
X |
|
|
269 |
Phẫu thuật điều trị vết thương vùng hàm mặt do hoả khí |
|
X |
X |
|
|
270 |
Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm |
X |
X |
X |
X |
|
271 |
Dẫn lưu máu tụ vùng miệng - hàm mặt |
X |
X |
X |
X |
|
272 |
Sơ cứu gãy xương vùng hàm mặt |
X |
X |
X |
X |
|
273 |
Sơ cứu vết thương phần mềm vùng hàm mặt |
X |
X |
X |
X |
|
274 |
Phẫu thuật tái tạo xương hàm dưới ghép xương bằng kỹ thuật vi phẫu |
|
X |
X |
|
|
275 |
Phẫu thuật điều trị khuyết hổng phần mềm vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật |
|
X |
X |
|
|
276 |
Phẫu thuật cắt đường rò luân nhĩ |
|
X |
X |
|
|
277 |
Phẫu thuật cắt đường rò môi dưới |
|
X |
X |
|
|
278 |
Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm |
|
X |
X |
|
|
279 |
Phẫu thuật nối ống tuyến điều trị rò tuyến nước bọt mang tai |
|
X |
X |
|
|
280 |
Phẫu thuật tạo đường dẫn trong miệng điều trị rò tuyến nước bọt mang tai |
|
X |
X |
|
|
281 |
Điều trị viêm tuyến mang tai bằng bơm rửa thuốc qua lỗ ống tuyến |
|
X |
X |
|
|
282 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
|
X |
X |
|
|
283 |
Phẫu thuật ghép xương bằng vật liệu thay thế tức thì sau cắt đoạn xương hàm trên |
|
X |
X |
|
|
284 |
Phẫu thuật ghép xương tự thân tự do tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
|
X |
X |
|
|
285 |
Phẫu thuật cắt đoạn xương hàm dưới không đặt nẹp giữ chỗ |
|
X |
X |
|
|
286 |
Phẫu thuật ghép xương với khung nẹp hợp kim tức thì sau cắt đoạn xương hàm dưới |
|
X |
X |
|
|
287 |
Gây tê vùng điều trị cơn đau thần kinh V ngoại biên |
|
X |
X |
|
|
288 |
Phẫu thuật cắt nhánh ổ mắt của dây thần kinh V |
|
X |
X |
|
|
289 |
Phẫu thuật cắt nhánh dưới hàm của dây thần kinh V |
|
X |
X |
|
|
290 |
Phẫu thuật tạo hình các khuyêt hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ |
|
X |
X |
|
|
291 |
Phẫu thuật cắt bỏ tuyến nước bọt mang tai bảo tồn thần kinh VII |
|
X |
X |
|
|
292 |
Phẫu thuật cắt u men xương hàm dưới giữ lại bờ nền |
|
X |
X |
|
|
293 |
Phẫu thuật cắt lồi xương |
|
X |
X |
|
|
294 |
Phẫu thuật làm sâu ngách tiền đình |
|
X |
X |
|
|
295 |
Phẫu thuật mở xoang hàm đê lấy chóp răng hoặc răng ngầm |
|
X |
X |
|
|
296 |
Phẫu thuật điều trị viêm xoang hàm do răng |
|
X |
X |
|
|
297 |
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò điều trị viêm xương hàm |
|
X |
X |
|
|
298 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử xương hàm do tia xạ |
|
X |
X |
|
|
299 |
Phẫu thuật điều trị hoại tử xương và phần mềm vùng hàm mặt do tia xạ |
|
X |
X |
|
|
300 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên |
|
X |
X |
|
|
301 |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm trên |
|
X |
X |
|
|
302 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm trên có can thiệp xoang |
|
X |
X |
|
|
303 |
Phẫu thuật cắt nang do răng xương hàm dưới |
|
X |
X |
|
|
304 |
Phẫu thuật cắt nang không do răng xương hàm dưới |
|
X |
X |
|
|
305 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt |
|
X |
X |
|
|
306 |
Phẫu thuật rạch dẫn lưu áp xe nông vùng hàm mặt |
X |
|
X |
|
|
307 |
Nắn sai khớp thái dương hàm |
X |
|
X |
|
|
308 |
Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê |
|
X |
X |
|
|
309 |
Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê |
|
X |
X |
|
|
310 |
Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt |
|
X |
X |
|
|
311 |
Điều trị u lợi bằng Laser |
X |
|
X |
|
có chứng chỉ Laser |
312 |
Điều trị viêm lợi miệng loét hoại tử cấp |
X |
|
X |
|
|
313 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi một bên |
|
X |
X |
|
|
314 |
Phẫu thuật điều trị khe hở môi hai bên |
|
X |
X |
|
|
315 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt một bên |
|
X |
X |
|
|
316 |
Phẫu thuật điều trị khe hở chéo mặt hai bên |
|
X |
X |
|
|
317 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng không toàn bộ |
|
X |
X |
|
|
318 |
Phẫu thuật điều trị khe hở vòm miệng toàn bộ |
|
X |
X |
|
|
319 |
Phẫu thuật điều trị khe hở ngang mặt |
|
X |
X |
|
|
STT |
Danh mục kỹ thuật chuyên môn |
Người hành nghề |
Nơi thực hiện |
Ghi chú |
||
Điều dưỡng RHM |
Y sĩ RTE |
BV |
PK |
|||
1. |
Chích áp xe lợi |
|
X |
X |
X |
|
2. |
Lấy cao răng |
|
X |
X |
X |
|
3. |
Chụp tuỷ bằng Hydroxit canxi |
|
X |
X |
X |
|
4. |
Lây tuỷ buồng răng vĩnh viễn |
|
X |
X |
X |
|
5. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite |
|
X |
X |
X |
|
6. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite |
|
X |
X |
X |
|
7. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam |
|
X |
X |
X |
|
8. |
Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement |
|
X |
X |
X |
|
9. |
Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp |
X |
X |
X |
X |
|
10. |
Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp |
X |
X |
X |
X |
|
11. |
Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant |
X |
X |
X |
X |
|
12. |
Trám bít hố rãnh bằng Glasslonomer Cement |
X |
X |
X |
X |
|
13. |
Trám hoặc hàn răng không sang chấn với Glasslonomer Cement |
|
X |
X |
X |
|
14. |
Phòng ngừa sâu răng với thuốc bôi bề mặt |
X |
X |
X |
X |
|
15. |
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục |
|
X |
X |
X |
|
16. |
Lấy tuỷ buồng răng sữa |
|
X |
X |
X |
|
17. |
Điều trị tuỷ răng sữa (răng một chân) |
|
X |
X |
X |
|
18. |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam |
|
|
|
|
Bỏ |
19. |
Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glasslonomer Cement |
|
X |
X |
X |
|
20. |
Nhổ răng sữa |
|
X |
X |
X |
|
21. |
Nhổ chân răng sữa |
|
X |
X |
X |
|
22. |
Chích ápxe lợi trẻ em |
|
X |
X |
X |
|
23. |
Điều trị viêm lợi trẻ em (do mảng bám) |
X |
X |
X |
X |
|
STT |
Danh mục kỹ thuật chuyên môn |
KTV phục hình răng |
CN phục hình răng |
Ghi chú |
1 |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
2 |
Chụp sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
3 |
Chụp sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
4 |
Chụp sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
5 |
Chụp sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
6 |
Chụp sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
7 |
Chụp sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
8 |
Chụp sứ toàn phần gắng bằng cement trên Implant |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
9 |
Cầu sứ kim loại thường gắn bằng ốc vít trên Implant |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
10 |
Cầu sứ Titanium gắn bằng ốc vít trên Implant |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
11 |
Cầu sứ kim loại quý gắn bằng ốc vít trên Implant |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
12 |
Cầu sứ Cercon gắn bằng ốc vít trên Implant |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
13 |
Cầu sứ toàn phần gắn bằng ốc vít trên Implant |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
14 |
Cầu sứ kim loại thường gắn bằng cement trên Implant |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
15 |
Cầu sứ Titanium gắn bằng cement trên Implant |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
16 |
Cầu sứ kim loại quý gắn bằng cement trên Implant |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
17 |
Cầu sứ toàn phần gắn bằng cement trên Implant |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
18 |
Hàm giả toàn phần dạng cúc bấm tựa trên Implant |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
19 |
Hàm giả toàn phần dạng thanh ngang tựa trên Implant |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
20 |
Chụp nhựa |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
21 |
Chụp kim loại |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
22 |
Chụp hợp kim thường cẩn nhựa |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
23 |
Chụp hợp kim thường cẩn sứ |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
24 |
Chụp hợp kim Titanium cẩn sứ |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
25 |
Chụp sứ toàn phần |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
26 |
Chụp kim loại quý cẩn sứ |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
27 |
Chụp sứ Cercon |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
28 |
Cầu nhựa |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
29 |
Cầu hợp kim thường |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
30 |
Cầu kim loại cẩn nhựa |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
31 |
Cầu kim loại cẩn sứ |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
32 |
Cầu hợp kim Titanium cẩn sứ |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
33 |
Cầu kim loại quý cẩn sứ |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
34 |
Cầu sứ toàn phần |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
35 |
Cầu sứ Cercon |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
36 |
Chốt cùi đúc kim loại |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
37 |
Cùi đúc Titanium |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
38 |
Cùi đúc kim loại quý |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
39 |
Inlay/Onlay kim loại |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
40 |
Inlay/Onlay hợp kim Titanium |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
41 |
Inlay/Onlay kim loại quý |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
42 |
Inlay/Onlay sứ toàn phần |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
43 |
Veneer sứ toàn phần |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
44 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa thường |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
45 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa thường |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
46 |
Hàm giả tháo lắp bán phần nền nhựa dẻo |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
47 |
Hàm giả tháo lắp toàn phần nền nhựa dẻo |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
48 |
Hàm khung kim loại |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
49 |
Hàm khung Titanium |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
50 |
Máng hở mặt nhai |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
51 |
Sửa hàm giả gãy |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
52 |
Thêm răng cho hàm giả tháo lắp |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
53 |
Thêm móc cho hàm giả tháo lắp |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
54 |
Đệm hàm nhựa thường |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |
55 |
Máng nâng khớp cắn |
X |
X |
KTV cần có chứng chỉ |